Có 2 kết quả:
視聽材料 shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ • 视听材料 shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence of material seen and heard
(2) oral testimony
(2) oral testimony
Bình luận 0
shì tīng cái liào ㄕˋ ㄊㄧㄥ ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidence of material seen and heard
(2) oral testimony
(2) oral testimony
Bình luận 0